Characters remaining: 500/500
Translation

cảm tử

Academic
Friendly

Từ "cảm tử" trong tiếng Việt có nghĩadám chấp nhận cái chết, tình nguyện hy sinh để thực hiện một nhiệm vụ, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc các hoạt động nguy hiểm. Từ này thường được dùng để chỉ những người lính hoặc những người tham gia vào các hoạt động họ biết rằng có thể phải hy sinh mạng sống của mình.

dụ sử dụng:
  1. Đoàn quân cảm tử: Đây một cụm từ chỉ những người lính dũng cảm, sẵn sàng chiến đấu đến cùng, mặc dù biết rằng có thể phải chết. dụ: "Đoàn quân cảm tử đã chiến đấu anh dũng để bảo vệ quê hương."

  2. Tinh thần cảm tử: Cụm này nói về tinh thần dũng cảm, không sợ hãi trước cái chết để hoàn thành nhiệm vụ. dụ: "Tinh thần cảm tử của các chiến sĩ đã truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "cảm tử" có thể được sử dụng để mô tả những nhân vật hoặc hình tượng dũng cảm, sẵn sàng hy sinh lý tưởng. dụ: "Nhân vật trong tác phẩm thể hiện tinh thần cảm tử, không ngại khó khăn để bảo vệ lý tưởng của mình."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Hy sinh: Từ này có nghĩatừ bỏ một cái đó quý giá, có thể không nhất thiết phải mạng sống. dụ: "Nhiều người đã hy sinh thời gian công sức để giúp đỡ người khác."

  • Cam chịu: Có nghĩachấp nhận một điều đó khó khăn không phản kháng. dụ: " ấy cam chịu số phận không than phiền."

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Dũng cảm: Có nghĩa sự can đảm, không sợ hãi trước nguy hiểm. dụ: "Anh ấy một người dũng cảm, luôn sẵn sàng đứng lên bảo vệ người yếu thế."

  • Anh hùng: Người hành động dũng cảm, thường trong hoàn cảnh nguy hiểm. dụ: "Người anh hùng đã cứu sống nhiều người trong trận hỏa hoạn."

  1. đg. (kết hợp hạn chế). Dám nhận lấy cái chết, tình nguyện hi sinh chiến đấu. Tinh thần cảm tử. Đoàn quân cảm tử.

Comments and discussion on the word "cảm tử"