Từ "cảm tử" trong tiếng Việt có nghĩa là dám chấp nhận cái chết, tình nguyện hy sinh để thực hiện một nhiệm vụ, thường là trong bối cảnh chiến tranh hoặc các hoạt động nguy hiểm. Từ này thường được dùng để chỉ những người lính hoặc những người tham gia vào các hoạt động mà họ biết rằng có thể phải hy sinh mạng sống của mình.
Đoàn quân cảm tử: Đây là một cụm từ chỉ những người lính dũng cảm, sẵn sàng chiến đấu đến cùng, mặc dù biết rằng có thể phải chết. Ví dụ: "Đoàn quân cảm tử đã chiến đấu anh dũng để bảo vệ quê hương."
Tinh thần cảm tử: Cụm này nói về tinh thần dũng cảm, không sợ hãi trước cái chết để hoàn thành nhiệm vụ. Ví dụ: "Tinh thần cảm tử của các chiến sĩ đã truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ."
Hy sinh: Từ này có nghĩa là từ bỏ một cái gì đó quý giá, có thể không nhất thiết phải là mạng sống. Ví dụ: "Nhiều người đã hy sinh thời gian và công sức để giúp đỡ người khác."
Cam chịu: Có nghĩa là chấp nhận một điều gì đó khó khăn mà không phản kháng. Ví dụ: "Cô ấy cam chịu số phận mà không than phiền."
Dũng cảm: Có nghĩa là có sự can đảm, không sợ hãi trước nguy hiểm. Ví dụ: "Anh ấy là một người dũng cảm, luôn sẵn sàng đứng lên bảo vệ người yếu thế."
Anh hùng: Người có hành động dũng cảm, thường là trong hoàn cảnh nguy hiểm. Ví dụ: "Người anh hùng đã cứu sống nhiều người trong trận hỏa hoạn."